Mô tả
Màng co POF Polyolefin là gì?
Màng co POF Polyolefin hiện là loại màng co được ưa chuộng nhất trong ngành công nghiệp đóng gói. Những màng co này có khả năng co lại 80% (cả hai hướng) cùng với độ trong suốt tốt hơn và không có mùi khi được làm nóng và làm mát. Màng co POF không phát ra Clorua khi gia nhiệt, đây là một lợi thế quan trọng so với màng co PVC.
- Màng co POF gấp giữa được sử dụng để đóng gói nhiều sản phẩm khác nhau. Những màng này có thể được sử dụng trong mọi ngành công nghiệp vì những màng này cũng tuân thủ tiêu chuẩn thực phẩm. Các sản phẩm được bọc co bằng màng POF có thể được bảo quản ở nhiệt độ từ -60°F đến 90°F.
- Màng co POF sẽ ít tích tụ trên dây hàn hơn, do đó tiết kiệm chi phí thay thế dây hàn và vệ sinh thường xuyên.
- Dòng màng co OPTI là màng co polyolefin liên kết chéo nhiều lớp, cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí cho nhiều loại sản phẩm. Liên kết chéo cung cấp vật liệu cứng hơn, mang đến cho bạn quang học trong suốt, lớp niêm phong chắc hơn và đặc tính co tuyệt vời.
- Dòng CT-300 dựa trên công nghệ vi lớp. Lớp phim này có thể chứng minh hiệu suất tương đương hoặc thậm chí tốt hơn so với các vật liệu dày hơn đáng kể.
Đặc điểm nổi bật của màng co POF
- Màng mỏng, trong suốt và mềm dẻo.
- Bền, không dễ vỡ và co lại liên tục khi tiếp xúc với nhiệt. Màng này có thể co lại hơn 75% khi gia nhiệt.
- Có độ dính và đàn hồi, đảm bảo độ kín khít ngay cả trong môi trường lạnh hơn.
- Không mùi, không chứa chất gây ô nhiễm và không độc hại (Không độc hại).
- Có thể tái chế, đảm bảo tiện ích tối đa với chi phí phải chăng.
Định dạng sản xuất màng co POF
- Cuộn một tờ.
- Cuộn hai bên gấp đôi.
- Cuộn ống.
- Túi (cả loại hở đầu và loại hở đầu đơn).
- Có thể in tối đa 8 màu.
- Được sản xuất với độ dày từ 10 – 50 micron.
- Có sẵn ở các độ rộng từ 100 – 1500 mm.
Có bao nhiêu loại màng co POF?
Có bốn loại màng co POF có trên thị trường:
- Màng co POF thông thường: Đây là màng co tiêu chuẩn thường được sử dụng để đóng gói sản phẩm nhằm bảo vệ bề mặt sản phẩm. Bản thân màng không có đặc tính đặc biệt đáng chú ý; nó mỏng, trong suốt và thân thiện với môi trường. Thích hợp cho bao bì chung như hộp mỹ phẩm, hộp thực phẩm bổ sung, sách, sữa chua, sữa chua, v.v.
- Màng co POF liên kết chéo: Tiếp theo là màng co POF trải qua quá trình liên kết chéo, giúp tăng cường độ bền và độ chắc của màng. Nó không dễ bị rách, giữ nguyên đặc tính co ngót và vẫn mỏng và trong suốt. Thích hợp cho các sản phẩm có hình dạng độc đáo như quả bóng.
- Màng co POF hiệu suất cao: Màng co POF này có chất lượng trượt cao phù hợp với máy đóng gói co tốc độ cao. Nó có dấu niêm phong chắc chắn, làm cho nó phù hợp với các sản phẩm mì bán thành phẩm.
- Màng co POF chống sương mù: Cuối cùng, màng co POF này được thiết kế đặc biệt để ngăn ngừa sương mù hoặc hơi nước ngưng tụ hình thành trên sản phẩm, đặc biệt đối với các mặt hàng thực phẩm tươi sống như rau, trái cây, thịt và các bữa ăn đông lạnh chế biến sẵn.
Lợi ích khi sử dụng màng co POF cho doanh nghiệp của bạn
- Đây là vật liệu đóng gói đa năng. Màng co POF có thể được sử dụng cho nhiều loại sản phẩm, bao gồm thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và đồ điện tử.
- Nhà sản xuất có thể tùy chỉnh độ dày, chiều rộng và chiều dài của màng, phù hợp với doanh nghiệp và thương hiệu.
- Màng co POF có độ trong suốt cao, cho phép người tiêu dùng dễ dàng xem sản phẩm bên trong, đây là điểm bán hàng quan trọng đối với các doanh nghiệp muốn khách hàng của mình xem sản phẩm trước khi mua.
- Chúng bền và chống chịu tốt, ngăn ngừa rách, thủng và các hư hỏng khác. Nó có thể bảo vệ sản phẩm hiệu quả trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- Nó có thể đóng gói sản phẩm theo nhiều cách khác nhau, đặc biệt là khi được hàn kín bằng nhiệt, đảm bảo sản phẩm bên trong vẫn tươi và giữ được chất lượng.
- Bảo vệ sản phẩm khỏi nhiều yếu tố như độ ẩm, bụi và các chất gây ô nhiễm khác.
- Giá cả phải chăng hơn các vật liệu đóng gói khác, do đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
- Màng co POF là giải pháp đóng gói cực kỳ có lợi cho doanh nghiệp. Với các đặc tính đa năng, nó có thể bảo vệ hiệu quả các sản phẩm bên trong, tạo ấn tượng tốt với người tiêu dùng, hỗ trợ quyết định mua hàng của họ. Quan trọng nhất, nó mang lại khoản đầu tư tiết kiệm chi phí so với các vật liệu khác, chắc chắn sẽ mang lại lợi nhuận đáng kể cho doanh nghiệp của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀNG CO POLYOLEFIN
MỤC KIỂM TRA | ĐƠN VỊ | STM | KIỂM TRA | THÔNG SỐ | KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ ĐIỂN HÌNH |
Độ dày | Micron | D654 | +/-3 | 9 | 10 | 12 |
Mật độ | g/cm³ | Cân điện tử | 0.90 – 0.92 | 0.92 | ||
Độ kéo căng | N/mm² | D882 | ≥ | 110 | 115 | 115 |
Độ bền kéo (MD) | N/mm² | D882 | ≥ | 115 | 110 | 110 |
Độ bền kéo (TD) | % | D882 | ≥ | 95 | 100 | 115 |
Độ giãn dài (TD) | % | D882 | ≥ | 90 | 95 | 110 |
Xé | ||||||
MD | g | D1922 | ≥ | 6.5 | 8.5 | 10.5 |
TD | g | D1922 | ≥ | 6.2 | 9.5 | 10.0 |
Sức mạnh của con dấu | ||||||
MD/Niêm phong dây nóng | N/mm | F88 | ≥ | 0.6 | 0.75 | 0.65 |
TD/Niêm phong dây nóng | F88 | ≥ | 0.65 | 0.75 | 0.68 | |
COF film | ||||||
Năng động | D1894 | 0.1 – 0.25 | 0.11 | 0.12 | 0.13 |
Tĩnh | D1894 | 0.1 – 0.25 | 0.13 | 0.13 | 0.13 | |
Quang học | ||||||
Sương mù | D1003 | ≥ 2.0 | 3.2 | 3.5 | 2.2 | |
Độ trong suốt | D1746 | ≥ 90 | 98.5 | 98.0 | 98.5 | |
Độ bóng ở 45 độ | D2457 | ≥ 70 | 82 | 82 | 85.5 |
Rào cản | ||||||
Tốc độ truyền oxy | cc/m² / ngày | D3985 | ≥ | 14400 | 11800 | 11300 |
Tốc độ truyền hơi nước | cc/m² / ngày | F1249 | ≥ | 55 | 48 | 45.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.