Pallet nhựa

Danh mục:

Mô tả

Pallet nhựa là gì?

Pallet nhựa là cấu trúc cứng cung cấp độ ổn định cơ học cho một lượng lớn hàng hóa trong quá trình xử lý để bảo toàn chất lượng của chúng. Xử lý bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc nâng, di chuyển từ điểm này sang điểm khác, xếp chồng, lưu trữ sản phẩm và vận chuyển đường dài bằng đường bộ hoặc đường biển. Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển hàng hóa, pallet nhựa được thiết kế để có thể di chuyển bằng các thiết bị như xe nâng, xe nâng tay và máy xúc lật phía trước.

Nhìn chung, pallet có thể được làm từ các vật liệu như kim loại, nhựa, gỗ và giấy. Pallet nhựa có nhiều ưu điểm hơn các vật liệu khác, chẳng hạn như nhẹ, vệ sinh và tiết kiệm chi phí. Có một số thiết kế pallet nhựa mà một công ty có thể lựa chọn tùy thuộc vào nhu cầu của họ. Pallet nhựa có thể được nhìn thấy trong các nhà kho, nhà máy, cửa hàng và công ty vận chuyển. Tuy nhiên, tất cả các loại pallet vẫn là một công cụ quan trọng trong ngành hậu cần và chuỗi cung ứng.

Pallet nhựa có kích thước chuẩn hóa tuân thủ các quy định do các tổ chức quản lý ở một khu vực nhất định áp dụng. Kích thước pallet chuẩn hóa được tạo ra để loại bỏ thời gian lãng phí và sự bất tiện khi vận chuyển hàng hóa đến một khu vực cụ thể. Các pallet được làm từ các loại vật liệu khác cũng nằm trong phạm vi áp dụng của các quy định này.

 Ưu điểm của Pallet nhựa

Pallet nhựa có một số ưu điểm đối với chuỗi cung ứng:

  1. Pallet nhựa có khả năng chống lại sự phát triển của vi khuẩn và côn trùng gây hại: Đây là một trong những đặc điểm quan trọng nhất của pallet nhựa trong việc xử lý thực phẩm, đồ uống và dược phẩm. Do có cấu trúc không xốp và khả năng chống ẩm, pallet nhựa làm giảm mức độ nghiêm trọng của sự phát triển của vi khuẩn và mầm bệnh có thể làm giảm chất lượng hàng hóa và gây hại cho sức khỏe con người.
  2. Pallet nhựa được miễn trừ khỏi ISPM số 15: Pallet nhựa được miễn trừ khỏi Tiêu chuẩn quốc tế về biện pháp kiểm dịch thực vật số 15, hay “Quy định về vật liệu đóng gói bằng gỗ trong thương mại quốc tế (ISPM-15)”. Đây là một tập hợp các biện pháp do Công ước bảo vệ thực vật quốc tế (IPPC) tạo ra nhằm mục đích giảm thiểu sự xâm nhập và lây lan của các loài xâm lấn (ví dụ như bọ, bọ cánh cứng và mầm bệnh) thông qua việc vận chuyển gỗ chưa được xử lý đầy đủ và bị ô nhiễm. Pallet gỗ cũng như các vật liệu đóng gói khác như thùng và vật chèn lót đều bị ảnh hưởng bởi ISPM-15 và phải trải qua quy trình xử lý được phê duyệt nêu trong quy định. Việc xử lý pallet gỗ được giám sát bởi Tổ chức Bảo vệ Thực vật Quốc gia (NPPO) của các nước nhập khẩu và xuất khẩu. Một dấu IPPC (như minh họa bên dưới) được cấp cho từng pallet gỗ để xác định mức độ tuân thủ của chúng. Được miễn trừ khỏi quy định này, pallet nhựa không bắt buộc phải trải qua các quy trình xử lý và kiểm tra như vậy khi nhập vào các cảng quốc tế.
  3. Pallet nhựa có khả năng chống ô nhiễm, mùi và ăn mòn tuyệt vời: Tính toàn vẹn của pallet nhựa vẫn không bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với chất lỏng tràn, ô nhiễm và độ ẩm. Chúng không dễ bị xói mòn. Khi bị bẩn hoặc bị ô nhiễm, pallet nhựa dễ dàng vệ sinh và khử trùng; điều này kéo dài tuổi thọ của chúng. Do đó, pallet nhựa thích hợp để xử lý các thùng phuy và thùng chứa chứa axit, nhiên liệu, dung môi, thịt sống, sản phẩm từ sữa, v.v.
  4. Pallet nhựa có trọng lượng nhẹ: So với pallet gỗ và kim loại, pallet nhựa dễ xử lý và di chuyển từ điểm này sang điểm khác vì chúng nhẹ hơn. Trọng lượng là mối quan tâm chính trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là đối với các lô hàng vận chuyển bằng đường hàng không. Pallet nhựa ít tốn kém hơn trong mọi phương thức vận chuyển. Chúng cũng ít gây hao mòn cho động cơ của xe vận chuyển trong thời gian dài.
  5. Pallet nhựa bền: Pallet nhựa thường được chế tạo thành một khối rắn chắc. Chúng có các kết nối liền mạch giữa các thành phần của chúng vì chúng được sản xuất thông qua quy trình đúc. Các kết nối liền mạch của chúng loại bỏ các điểm yếu có trong pallet có chốt cơ học (ví dụ: vít, đinh) để lắp ráp pallet. Điều này làm cho pallet bền và do đó có tuổi thọ cao.
  6. Pallet nhựa có thể tái sử dụng và có tuổi thọ cao: Pallet nhựa có tuổi thọ cao hơn pallet gỗ. Chúng có thể được tái sử dụng nhiều lần trong chuỗi cung ứng. Chúng có thể chịu được nhiều chu kỳ vận chuyển hoặc thời gian phục vụ lâu dài tại các cửa hàng, nhà máy và kho hàng trước khi bị mòn.
  7. Pallet nhựa có thể tái chế: Nhựa nguyên sinh thô được sử dụng để sản xuất pallet nhựa được trộn với một phần nhựa tái chế. Điều này khả thi với nhựa nhiệt dẻo thông qua một quy trình đúc lại khác. Điều này làm giảm chi phí sản xuất và giảm lượng khí thải carbon của pallet nhựa. Tuy nhiên, pallet nhựa làm từ 100% nhựa nguyên sinh có đặc điểm và hiệu suất vượt trội.
  8. Tính bền vững và nền kinh tế tuần hoàn: Một vấn đề lớn mà tất cả các công ty đang phải đối mặt trong nền kinh tế hiện đại và các hoạt động kinh doanh của họ là tính bền vững và bảo vệ môi trường. Pallet nhựa là một giải pháp lý tưởng vì chúng có thể được thiết kế, sản xuất, đưa vào sử dụng, kết thúc vòng đời hữu ích của chúng và được tái chế thành nguyên liệu thô, được sử dụng để sản xuất nhiều pallet hơn. Việc sử dụng pallet nhựa cùng khả năng tái chế và tái sử dụng của chúng khiến chúng trở thành công cụ lý tưởng để vận chuyển và lưu trữ cũng như là giải pháp đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững.
  9. Tiến bộ công nghệ trong kiểm soát hàng tồn kho: Một trong những trọng tâm của bất kỳ hoạt động kinh doanh hoặc sản xuất nào là kiểm soát, bảo trì và hiểu biết về hàng tồn kho của họ. Những lựa chọn tồi, số lượng không chính xác và tổ chức kém có thể là những lỗi tốn kém và ảnh hưởng đến lợi nhuận. Nhận thức rõ nhu cầu theo dõi và giám sát hàng tồn kho, các nhà sản xuất pallet đã phát triển nhiều loại tiến bộ công nghệ khác nhau có thể gắn vào pallet để theo dõi hàng tồn kho tốt hơn và bao gồm GPS, Io T và RFID, mỗi loại đều cải tiến pallet và biến chúng thành nhiều thứ hơn là một miếng nhựa phẳng để lưu trữ vật liệu.

Có một số nhược điểm của pallet nhựa:

  1. Pallet nhựa không dễ sửa chữa khi bị hỏng.
  2. Pallet nhựa đắt hơn pallet gỗ.

Vật liệu và quy trình sản xuất pallet nhựa

Pallet nhựa thường được chế tạo từ các vật liệu sau:

  1. Pallet Polyethylene mật độ cao (HDPE): Pallet HDPE là loại pallet nhựa được sử dụng rộng rãi nhất vì tính linh hoạt, hiệu quả về chi phí và độ bền của chúng. Chúng có khả năng chống va đập cao, nghĩa là chúng hấp thụ lực va đập và giữ được độ ổn định nếu vô tình bị rơi hoặc chịu tác động của lực rất lớn trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ. Pallet HDPE có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt và tương thích với hầu hết các loại hóa chất. Tuy nhiên, phải tránh tiếp xúc nhiều với chất oxy hóa và hydrocarbon.
  2. Pallet Polypropylene (PP): Pallet PP là loại pallet nhựa được sử dụng rộng rãi thứ hai sau pallet HDPE. Chúng cứng và chắc hơn pallet HDPE và có khả năng chịu được sự va đập của xe nâng và xe nâng tay. Chúng tương thích với hầu hết các loại hóa chất nhưng đắt hơn pallet HDPE.
  3. Pallet Polyethylene Terephthalate (PET): Pallet PET có độ ổn định kích thước tốt, tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Bề mặt của pallet PET không thấm nước, chất lỏng và khí. Pallet PET cũng có khả năng tái chế cao.
  4. Pallet Polyolefin: Pallet Polyolefin là loại pallet giá rẻ, có độ cứng cao được làm từ hỗn hợp HDPE, PP và cellulose. Tuy nhiên, chúng giòn, khó đúc và nhạy cảm với độ ẩm. Chúng được xem xét khi chúng sẽ được sử dụng làm pallet xuất khẩu một chiều (hoặc sử dụng một lần) hoặc khi độ ẩm không phải là vấn đề trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ. Pallet xuất khẩu một chiều là loại pallet sẽ không được trả lại sau khi đã gửi đi để vận chuyển.
  5. Pallet sợi thủy tinh: Pallet sợi thủy tinh chắc chắn, bền và chống va đập. Chúng có khả năng chống cháy và có đặc tính chống cháy, khiến chúng vượt trội hơn pallet gỗ và pallet giấy. Tuy nhiên, pallet sợi thủy tinh đắt hơn. Pallet nhựa có thể được sản xuất bằng nhiều quy trình sản xuất khác nhau (ví dụ: đúc, đùn). Các quy trình này tạo ra pallet nhựa bền và chắc chắn. Trong trường hợp tái chế, nhựa đã qua sử dụng sẽ trải qua quá trình xử lý trước (ví dụ: làm sạch, sấy khô và giảm kích thước) trước khi kết hợp với nhựa nguyên sinh.
  6. Ép phun: Ép phun liên quan đến việc truyền vật liệu nhựa nóng chảy dưới áp suất cao vào khuôn, tại đó nhựa sẽ đông lại và nguội. Nhựa nóng chảy chiếm thể tích của các khoang khuôn, tại đó nhựa sẽ có hình dạng của pallet. Ép phun có khả năng sản xuất pallet với các chi tiết phức tạp.
  7. Ép nhiệt: Quy trình ép nhiệt bao gồm việc nung nóng các tấm nhựa đến nhiệt độ tạo hình và kéo căng hoặc ép chúng trên khuôn sao cho nhựa được nung nóng có hình dạng của khuôn. Dụng cụ để ép nhiệt ít tốn kém hơn so với ép phun. Tổng chi phí của quy trình này thay đổi tùy thuộc vào màu sắc của pallet và cách pha trộn nguyên liệu thô. Pallet ép nhiệt, đặc biệt là pallet ép nhiệt hai tấm, có độ bền cao. Pallet nhựa xếp chồng được phát triển từ quy trình ép nhiệt.

Quy trình ép nhiệt cơ bản

  1. Đúc bọt cấu trúc: Ép bọt cấu trúc là quy trình ép phun áp suất thấp liên quan đến việc cung cấp khí trơ cho nhựa nóng chảy để giảm mật độ và cuối cùng là trọng lượng của pallet nhựa. Nhựa nóng chảy được đưa vào khuôn có thể tích nhỏ hơn thể tích của khoang. Khi khí trơ giãn nở bên trong khoang khuôn, nó sẽ tạo ra phản ứng tạo bọt với nhựa nóng chảy. Khí trơ cũng chịu trách nhiệm cung cấp áp suất giữ và đóng gói cuối cùng. Pallet nhựa thành phẩm có cấu trúc dạng ô ở lõi, nhưng thành vẫn đặc. Pallet nhựa sản xuất có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao và khả năng chống va đập cao. Đúc bọt cấu trúc rẻ hơn đúc phun áp suất cao vì không yêu cầu áp suất cao hoặc khuôn thép; khuôn có thể được làm từ vật liệu nhẹ hơn và ít tốn kém hơn như nhôm.
  2. Đúc quay: Đúc quay (hay đúc quay) liên quan đến việc nung nóng đồng thời vật liệu nhựa dạng bột chứa trong khuôn rỗng và quay chậm trên hai trục. Khi nhựa được nung nóng, nó sẽ nóng chảy và bám vào thành trong của khuôn và do đó tạo thành hình dạng. Sau khi nhựa nóng chảy lắng xuống thành trong, nó được làm nguội để đông cứng và sau đó lấy ra khỏi khuôn rỗng. Pallet đúc quay có độ dày thành đồng đều ở tất cả các mặt, cạnh và góc. Điều này làm tăng độ bền và tính toàn vẹn của pallet. Quá trình này cũng tiết kiệm vì dụng cụ không đắt tiền và không có phế liệu từ vật liệu nhựa dư thừa (ví dụ: miếng nhựa, phần trám từ ống dẫn và ống rót).
  3. Đúc thổi: Quy trình đúc thổi sử dụng khí nén để kéo căng nhựa đã được gia nhiệt trên các thành bên trong của khoang khuôn. Pallet thổi cũng có độ dày thành đồng đều và khả năng chịu tải cao hơn. Chúng cũng có độ bền và khả năng chống va đập cao hơn pallet đúc phun. Quy trình đúc thổi bao gồm việc tạo ra một phôi được cắt theo chiều dài cần thiết cho pallet. Sau khi xử lý, phôi được thổi vào khoang khuôn có hình dạng và cấu hình của pallet. Phôi được thổi phồng bằng khí áp suất cao, ép vào thành khuôn để tạo ra bề mặt dày đều ở bên trong khuôn. Sau khi pallet nguội và được định hình hoàn chỉnh, nó được tháo ra khỏi khuôn để hoàn thiện thứ cấp như gia công và cắt tỉa. Nhiều đặc tính vật lý và hiệu suất của pallet thổi tương tự như pallet nhiệt thành đôi. Khả năng chịu tải của pallet thổi thay đổi từ 6 đến 10 tấn với phạm vi động từ 2 đến 3 tấn. Sức chịu lực và trọng lượng của pallet thổi khuôn liên quan đến khả năng kiểm soát độ dày thành đồng đều trong quá trình gia công.
  4. Ép đùn định hình: Trong quá trình đùn định hình, các bộ phận pallet riêng lẻ được sản xuất bằng cách ép nhựa nóng chảy qua máy đùn; sau đó các bộ phận được cố định lại với nhau bằng đinh, vít, nhiệt, mối hàn hoặc keo. Pallet nhựa đùn giống với cấu trúc của pallet gỗ. Việc kết hợp các chốt làm giảm độ bền của nó.
  5. Ép nén Pallet nhựa: Quy trình ép nén sử dụng nhiệt và áp suất để liên kết chéo các tác nhân khác nhau trong nhựa dẻo. Một phần thiết yếu của quy trình này là nhựa nhiệt rắn, được gọi là khối, được đặt giữa hai nửa khuôn. Để tránh lãng phí và tăng độ chính xác, khối được cân và đo độ chính xác trước khi được đặt giữa hai nửa khuôn. Hai nửa khuôn di chuyển cùng nhau ở áp suất từ ​​800 psi đến 2000 psi cho đến khi đạt được nhiệt độ khuôn thích hợp. Việc sử dụng nhiệt độ và áp suất thích hợp đảm bảo các liên kết chéo thích hợp được hình thành trong nhựa. Khi khuôn được mở, pallet được đẩy ra khi còn nóng vì không cần chu kỳ làm mát trong quá trình đúc khuôn nén.

Các loại pallet nhựa

Pallet nhựa có thể được nhóm theo chế độ hỗ trợ sàn trên cùng của pallet:

  1. Pallet nhựa dạng thanh: Trong pallet dạng thanh, sàn trên cùng được hỗ trợ bởi các tấm song song, dọc, được gọi là thanh dọc, được đặt ở các cạnh đối diện và ngang qua tâm của pallet.
  2. Pallet nhựa dạng khối: Trong pallet dạng khối, sàn trên cùng được hỗ trợ bởi các trụ cột, được gọi là khối, được đặt ở các góc, ở giữa mỗi cạnh và ở giữa chính pallet.
  3. Pallet nhựa dạng khối: Pallet nhựa có thể được phân loại theo số điểm vào. Điểm vào là các khu vực mà “chiếc càng” của xe nâng hoặc xe nâng pallet có thể được kẹp vào để nâng hoặc di chuyển pallet.
  4. Pallet nhựa bốn chiều: Pallet bốn chiều cho phép vào ở mỗi bên của pallet. Chúng cung cấp hiệu quả xử lý cao hơn (ví dụ, thời gian tải và dỡ hàng ít hơn), đặc biệt là khi không gian sàn nhỏ vì tất cả các mặt đều có thể tiếp cận được bằng thiết bị xử lý. Nhìn chung, tất cả các pallet khối đều là pallet bốn chiều.
  5. Pallet nhựa hai chiều: Pallet hai chiều chỉ cho phép vào ở hai mặt của pallet và chúng ở hai mặt đối diện. Vì các điểm vào bị hạn chế nên thiết bị xử lý phải di chuyển theo một góc cụ thể để có thể tiếp cận pallet. Để có thể tiếp cận được bằng thiết bị xử lý, các pallet này phải được lưu trữ theo một hướng cụ thể để lộ các điểm vào. Tất cả các pallet thanh giằng không được cải tiến đều là pallet hai chiều. Việc chuyển đổi pallet hai chiều thành pallet bốn chiều liên quan đến việc tạo ra các khía; điều này có thể dễ dàng thực hiện trong pallet thanh giằng bằng gỗ nhưng không khả thi trong pallet nhựa. Việc chuyển đổi này làm giảm độ bền và khả năng chịu tải của pallet hai chiều.

Pallet nhựa cũng có thể được phân biệt theo thiết kế và cấu hình sàn của chúng:

Tất cả các pallet không có sàn dưới cùng đều được gọi là ván trượt. Ván trượt nhựa có trọng lượng nhẹ hơn. Việc không có sàn dưới cùng làm tăng tính di động của chúng và giúp chúng dễ trượt hơn.

  1. Pallet nhựa sàn hở: Pallet nhựa sàn hở có “lỗ thông gió” hoặc lỗ đục giống như lưới ở sàn trên cùng. Các lỗ mở ở sàn trên cùng cho phép thoát nước dễ dàng các sản phẩm ướt đang được vận chuyển. Các lỗ mở này cũng làm cho pallet nhẹ hơn và rẻ hơn.
  2. Pallet nhựa sàn kín: Pallet sàn kín (hoặc sàn đặc) không có lỗ mở ở sàn trên cùng. Sàn trên cùng có thể có bề mặt chống trượt để ngăn sản phẩm trượt. Vì không có khu vực khó tiếp cận nào được tạo ra từ các lỗ mở nên pallet nhựa sàn kín có thể dễ dàng vệ sinh và phù hợp với các vật dụng nhỏ.
  3. Pallet nhựa hai mặt: Pallet nhựa hai mặt có hai sàn đặc ở trên cùng và dưới cùng của pallet. Điều này khác với pallet sàn hở và sàn kín, có đáy hở. Tải trọng mà pallet mang cũng được phân bổ xuống sàn dưới cùng; điều này làm cho pallet bền hơn. Pallet hai mặt có thể là pallet có thể đảo ngược hoặc không thể đảo ngược:
  4. Pallet có thể đảo ngược: Có thiết kế giống hệt nhau ở sàn trên cùng và sàn dưới cùng. Sản phẩm có thể xếp chồng lên nhau ở cả hai bên của pallet.
  5. Pallet không thể đảo ngược: Có sàn trên cùng và sàn dưới khác nhau và nhẹ hơn pallet có thể đảo ngược. Sàn trên cùng có nhiều vật liệu nhựa hơn để hỗ trợ sản phẩm khi được lắp trên pallet.
  6. Pallet nhựa hai cánh: Pallet nhựa hai cánh có sàn trên cùng và/hoặc sàn dưới cùng kéo dài ra ngoài bề mặt của thanh dọc hoặc khối, tạo thêm không gian cho sản phẩm. Cuối cùng, có những loại pallet nhựa đặc biệt có các tính năng hữu ích giúp cải thiện sự tiện lợi và tính công thái học khi xử lý chúng. Những loại pallet đặc biệt này là:
  7. Pallet trống: Pallet trống được sử dụng để chứa các thùng phuy và thùng chứa chứa dầu, hóa chất và các chất lỏng khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Thùng phuy vừa khít với một vòng lõm tùy chỉnh ở tầng trên cùng được chế tạo để giữ cố định; các pallet trống khác có thể không có các vòng lõm này. Pallet trống cũng có thể được thiết kế để có một tấm chắn để chứa chất tràn và rò rỉ và ngăn chúng lan rộng hơn nữa.
  8. Pallet xếp chồng được: Pallet xếp chồng được có đế đỡ chắc chắn ở đáy, tạo sự ổn định cho các sản phẩm được chất lên trên khi chúng được đặt lên trên một pallet đã chất hàng khác. Chúng thường được sử dụng trong kho để xếp chồng hàng hóa hiệu quả và tiết kiệm diện tích sàn.
  9. Pallet xếp chồng được: Pallet xếp chồng được có chân rỗng ở các góc để có thể xếp chồng các pallet rỗng khi không có hàng. Không giống như pallet xếp chồng, chúng có sàn đáy mở. Pallet xếp chồng giải phóng không gian trong quá trình vận chuyển trả hàng và trong kho khi những pallet này không được sử dụng. Pallet có thể xếp chồng được đúc phun, đúc xoay hoặc đúc xốp và là pallet chịu lực nặng với khả năng chịu tải cao hơn đáng kể. Các loại pallet có thể xếp chồng khác nhau được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các giá lưu trữ khác nhau. Pallet có thể xếp chồng toàn khung có sáu thanh ray ở phía dưới để hỗ trợ và tạo cấu trúc tốt hơn. Pallet có thể xếp chồng ba thanh ray được thiết kế để đặt trên giá sao cho các thanh ray vuông góc với các thanh dầm của giá.

Kích thước pallet nhựa

Nhìn chung, kích thước pallet của mọi loại đều được chuẩn hóa để cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng. Kích thước pallet chuẩn hóa giúp loại bỏ những khó khăn trong việc xử lý và vận chuyển hàng hóa do nhiều nhóm và công ty thực hiện. Một số tổ chức và hiệp hội điều chỉnh kích thước pallet vận chuyển. Phổ biến nhất trong số đó là:

Kích thước pallet theo tiêu chuẩn ISO Có nhiều kích thước pallet trên khắp thế giới. Tuy nhiên, ISO chấp thuận sáu kích thước được áp dụng từ các kích thước pallet thông dụng ở các khu vực khác nhau. Thông số kỹ thuật này được nêu chi tiết trong Tiêu chuẩn ISO 6780:2003 Pallet phẳng để xử lý vật liệu liên lục địa – Kích thước và dung sai chính.

Kích thước tính bằng mm (Rộng x Dài) Kích thước tính bằng inch (Rộng x Dài)
1016 x 1219 40 x 48
1000 x 2000 39.37 x 47.24
1165 x 1165 45.9 x 45.9
1067 x 1067 42 x 42
1100 x 1100 43.3 x 43.3
800 x 1200 31.5 x 47.24
Xem thêm Bao bì nhựa

Hiệp hội các nhà sản xuất hàng tạp hóa (GMA) Kích thước pallet GMA là hiệp hội thương mại quốc gia hỗ trợ việc huy động hàng tiêu dùng đóng gói tại Hoa Kỳ. GMA liệt kê mười hai loại pallet và kích thước cũng như thông số kỹ thuật của chúng. Mỗi loại pallet được chỉ định cho một ngành cụ thể.

Tải trọng pallet nhựa

Tải trọng pallet nhựa phụ thuộc vào ba dạng định mức tải trọng, đó là động, tĩnh và giá đỡ. Trong nhiều năm, người ta cho rằng pallet nhựa có tải trọng thấp hơn pallet gỗ. Giả định như vậy không chính xác là do có nhiều loại pallet nhựa, mỗi loại có tải trọng khác nhau.

  1. Tải trọng động: Tải trọng động là trọng lượng tối đa mà pallet có thể chịu khi di chuyển.
  2. Tải trọng tĩnh: Tải trọng tĩnh là lượng trọng lượng mà pallet nhựa có thể chịu khi đứng yên, ở vị trí cố định và không di chuyển.
  3. Tải trọng giá đỡ: Tải trọng giá đỡ là trọng lượng tối đa mà pallet có thể chịu trong hệ thống giá đỡ, trong đó tâm hoặc các cạnh của pallet không được hỗ trợ.

Trong hầu hết các trường hợp, việc xác định khả năng chịu tải của pallet gỗ khá đơn giản vì hầu hết pallet gỗ đều được làm từ cùng một loại gỗ. Nhiều loại nhựa khiến việc xác định khả năng chịu tải của pallet nhựa trở nên khó khăn hơn do thực tế là mỗi loại nhựa có khả năng, tính chất và đặc điểm khác nhau rõ rệt. Tùy thuộc vào các thông số thiết kế khác nhau, pallet nhựa có khả năng chịu tải lớn hơn gỗ.

Một số yếu tố quyết định khả năng chịu tải của pallet nhựa là loại vật liệu nhựa và môi trường làm việc. Về vật liệu nhựa, nhựa nguyên sinh bền hơn và chắc hơn nhựa tái chế và có khả năng chịu được trọng lượng lớn hơn. Polypropylene và polyethylene mật độ cao có khả năng chịu tải cao nhất.

Polypropylene và polyethylene mật độ cao có khả năng chống lại hầu hết các loại hóa chất. Yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng chịu tải của pallet nhựa là nhiệt độ, trong đó nhiệt độ khắc nghiệt ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng chịu tải của chúng.

Kết luận về pallet nhựa

  1. Pallet nhựa là cấu trúc cứng giúp hàng hóa ổn định trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ. Chúng là một trong những công cụ quan trọng trong chuỗi cung ứng và ngành hậu cần.
  2. Pallet nhựa có nhiều ưu điểm hơn pallet làm từ các vật liệu khác. Chúng nhẹ, bền, có tuổi thọ cao và có khả năng tái chế cao.
  3. Pallet nhựa không thích hợp với sâu bệnh và các loài xâm lấn khác. Chúng được miễn trừ theo ISPM số 15.
  4. Pallet nhựa được phân biệt theo phương pháp hỗ trợ sàn, số lượng điểm vào, thiết kế và cấu hình sàn. Có một số loại có các tính năng bổ sung để cải thiện sự tiện lợi và công thái học trong quá trình xử lý.
  5. Các đặc điểm quan trọng của pallet nhựa là độ cứng cao và khả năng chống va đập, chống ăn mòn, chống ẩm và chống cháy.
  6. Tất cả pallet nhựa đều được sản xuất theo quy trình đúc. Có một số kỹ thuật đúc để lựa chọn tùy thuộc vào ứng dụng và các đặc điểm mong muốn của pallet.
  7. Tất cả pallet, bao gồm pallet nhựa, đều có kích thước tiêu chuẩn theo quy định của các cơ quan quản lý khác nhau ở một khu vực cụ thể. Điều này nhằm loại bỏ những khó khăn có thể phát sinh trong quá trình xử lý và vận chuyển.